Loading data. Please wait
Information technology - POSIX Ada language interfaces - Part 1: Binding for system Application Program Interface (API); Amendment 2: Protocol-independent interfaces
Số trang: 871
Ngày phát hành: 1999-00-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Transport service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8072 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open Systems Interconnection; protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the OSI connectionless-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8602 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages - Ada | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8652 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8878 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 1: System Application Program Interface (API) [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International Standardized Profile - Common upper layer requirements - Part 3: Minimal OSI upper layer facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 11188-3 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; POSIX Ada language interfaces; part 1: binding for system application program interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.5 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - POSIX Ada language interfaces - Part 1: Binding for system Application Program Interface (API); interpretations to IEEE Std 1003.5-1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.5 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - POSIX Ada language interfaces - Part 1: Binding for system application program interface (API); Amendment 1: Realtime extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.5b*ANSI 1003.5b |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - POSIX Ada language interfaces - Part 1: Binding for system application program interface (API); Amendment 1: Realtime extensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.5b*ANSI 1003.5b |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - POSIX Ada language interfaces - Part 1: Binding for system Application Program Interface (API); interpretations to IEEE Std 1003.5-1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.5 Interpretations |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; POSIX Ada language interfaces; part 1: binding for system application program interface (API) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.5 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - POSIX Ada language interfaces - Part 1: Binding for system Application Program Interface (API); Amendment 2: Protocol-independent interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.5 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |