Loading data. Please wait
Phương tiện bảo vệ tay. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2606:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ người lao động. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2291:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340. Quần áo và thiết bị bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2608:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2607:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Thuật ngữ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6515:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm phi quang học | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6517:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Bảng khái quát các yêu cầu đối với mắt kính và phương tiện bảo vệ mắt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6520:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2603:1987 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kính bảo hộ lao động. Cái lọc sáng bảo vệ mắt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3580:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2603:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2604:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2605:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2610:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1841:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4007 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protectors; Non-optical test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4855 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protectors; Synoptic tables of requirements for oculars and eye-protectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4856 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |