Loading data. Please wait
Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1978-00-00
Quy chuẩn kỹ thuật về an toàn lao động đối với giày hoặc ủng cách điện | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 15:2013/BLĐTBXH |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.340. Quần áo và thiết bị bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2603:1987 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Giày bảo hộ lao động cho công nhân đi lô cao su | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4357:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kính bảo hộ lao động. Cái lọc sáng bảo vệ mắt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3580:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2603:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2604:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2605:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2610:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1841:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |