Loading data. Please wait
Kính bảo hộ lao động. Cái lọc sáng bảo vệ mắt
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1981-00-00
Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm phi quang học | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6517:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protectors; Non-optical test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4855 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc và kính bảo vệ mắt chống bức xạ laze | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6519:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protectors; Filters and eye-protectors against laser radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6161 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Bảng khái quát các yêu cầu đối với mắt kính và phương tiện bảo vệ mắt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6520:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protectors; Synoptic tables of requirements for oculars and eye-protectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4856 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5039:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protectors; Ultra-violet filters; Utilisation and transmittance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4851 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xác định khả năng làm việc của người khi sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp sinh lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5111:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2607:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2608:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kính bảo hộ lao động. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2609:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2610:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |