Loading data. Please wait
Phương tiện bảo vệ người lao động. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2291:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.340. Quần áo và thiết bị bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bằng chất dẻo đúc. Yêu cầu kỹ thuật cho ủng polyuretan có lót hoặc không có lót dùng trong công nghiệp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8196:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp thử giày ủng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7651:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7652:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bảo vệ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7653:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng lao động chuyên dụng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7654:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Occupational footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20347 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |