Loading data. Please wait

ISO 20346

Personal protective equipment - Protective footwear

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 20346
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Protective footwear
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20346 (2014-09), IDT * BS EN ISO 20346 (2014-08-31), IDT * EN ISO 20346 (2014-05), IDT * NF S73-503 (2014-07-11), IDT * SN EN ISO 20346 (2014-08), IDT * OENORM EN ISO 20346 (2014-08-01), IDT * PN-EN ISO 20346 (2014-08-13), IDT * SS-EN ISO 20346 (2014-05-12), IDT * UNE-EN ISO 20346 (2014-12-30), IDT * UNI EN ISO 20346:2014 (2014-07-17), IDT * STN EN ISO 20346 (2014-11-01), IDT * STN EN ISO 20346 (2015-04-01), IDT * CSN EN ISO 20346 (2014-12-01), IDT * DS/EN ISO 20346 (2014-06-12), IDT * NEN-EN-ISO 20346:2014 en (2014-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 388 (2003-09)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12568 (2010-05)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13832-1 (2006-08)
Footwear protecting against chemicals - Part 1: Terminology and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13832-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13832-3 (2006-08)
Footwear protecting against chemicals - Part 3: Requirements for footwear highly resistant to chemicals under laboratory conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13832-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50321 (1999-10)
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50321
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19952 (2005-06)
Footwear - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19952
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20344 (2011-12)
Personal protective equipment - Test methods for footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20344
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 16178 (2012-07) * ISO 17075 (2007-11)
Thay thế cho
ISO 20346 Technical Corrigendum 2 (2006-05)
Personal protective equipment - Protective footwear; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20346 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20346 AMD 1 (2007-09)
Personal protective equipment - Protective footwear; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20346 AMD 1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20346 (2004-08) * ISO/FDIS 20346 (2014-01) * ISO 20346 Technical Corrigendum 1 (2005-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 20346 (2014-05)
Personal protective equipment - Protective footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20346
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8782-3 (1998-12)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 3: Specification for protective footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8782-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8782-7 (2000-03)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 7: Additional specifications for protective footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8782-7
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20346 Technical Corrigendum 2 (2006-05)
Personal protective equipment - Protective footwear; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20346 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20346 AMD 1 (2007-09)
Personal protective equipment - Protective footwear; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20346 AMD 1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 20346 (2014-01) * ISO/DIS 20346 (2012-08) * ISO 20346 FDAM 1 (2007-05) * ISO 20346 DAM 1 (2006-04) * ISO 20346 Technical Corrigendum 1 (2005-09) * ISO 20346 (2004-08) * ISO/FDIS 20346 (2003-07) * ISO/DIS 20346 (2000-12) * ISO/FDIS 8782-7 (1999-11) * ISO/FDIS 8782-3 (1998-08) * ISO/DIS 8782-7 (1998-03) * ISO/DIS 8782-3 (1994-10)
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Consumer information * Contact * Corrosion * Cutting * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Dry * Electrodes * Energy consumption * Ergonomics * Fins * Floors * Foot protective equipment * Force * Frames * Handling * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Impermeable materials * Information * Insulations * Leg protection * Marking * Materials * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Sections * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Specification * Specification (approval) * Steam * Steel floors * Steps * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Toe protection caps * Use * Water * Waterproof * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Impulses * Drop wires * Shock * Soles
Mục phân loại
Số trang
30