Loading data. Please wait

ISO 20345

Personal protective equipment - Safety footwear

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 20345
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Safety footwear
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20345 (2012-04), IDT * ABNT NBR ISO 20345 (2015-05-25), IDT * BS EN ISO 20345 (2012-11-30), IDT * EN ISO 20345 (2011-12), IDT * NF S73-502 (2012-02-01), IDT * SN EN ISO 20345 (2012-03), IDT * OENORM EN ISO 20345 (2012-03-15), IDT * PN-EN ISO 20345 (2012-03-28), IDT * PN-EN ISO 20345 (2014-01-17), IDT * SS-EN ISO 20345 (2011-12-29), IDT * UNE-EN ISO 20345 (2012-12-19), IDT * UNI EN ISO 20345:2012 (2012-01-26), IDT * STN EN ISO 20345 (2012-07-01), IDT * CSN EN ISO 20345 (2012-08-01), IDT * DS/EN ISO 20345 (2012-02-24), IDT * SANS 20345:2014 (2014-01-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12568 (2010-05)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50321 (1999-10)
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50321
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20344 (2011-12)
Personal protective equipment - Test methods for footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20344
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17075 (2007-11)
Thay thế cho
ISO 20345 Technical Corrigendum 2 (2006-05)
Personal protective equipment - Safety footwear; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20345 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20345 AMD 1 (2007-09)
Personal protective equipment - Safety footwear; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20345 AMD 1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20345 (2004-08) * ISO/FDIS 20345 (2011-09) * ISO 20345 Technical Corrigendum 1 (2005-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8782-2 (1998-12)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Specification for safety footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8782-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8782-6 (2000-03)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 6: Additional specifications for safety footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8782-6
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20345 Technical Corrigendum 2 (2006-05)
Personal protective equipment - Safety footwear; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20345 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20345 AMD 1 (2007-09)
Personal protective equipment - Safety footwear; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20345 AMD 1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 20345 (2011-09) * ISO/DIS 20345 (2009-04) * ISO 20345 FDAM 1 (2007-05) * ISO 20345 DAM 1 (2006-04) * ISO 20345 Technical Corrigendum 1 (2005-09) * ISO 20345 (2004-08) * ISO/FDIS 20345 (2003-07) * ISO/DIS 20345 (2000-12) * ISO/FDIS 8782-6 (1999-11) * ISO/FDIS 8782-2 (1998-08) * ISO/DIS 8782-6 (1998-03) * ISO/DIS 8782-2 (1994-10)
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Consumer information * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Density * Dry * Electrodes * Energy consumption * Ergonomics * Fins * Floors * Foot protective equipment * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Impermeable materials * Information * Insoles * Insulations * Leg protection * Linings (footwear) * Marking * Materials * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Outsoles * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Soles * Specification * Specification (approval) * Steam * Steel floors * Steps * Strength of materials * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Tightness * Toe protection caps * Use * Water * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Shock * Impulses * Impermeability * Freedom from holes * Drop wires
Mục phân loại
Số trang
30