Loading data. Please wait
Financial services - Retail key management
Số trang: 82
Ngày phát hành: 1992-00-00
Data Encryption Algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI INCITS 92 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Data Encryption Algorithm - Modes of Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.106 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interchange message specification for debit and credit card message exchange among financial institutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
PIN management and security | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial institution message authentication (wholesale) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.9 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial message exchange between card acceptor and acquirer - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.15 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial institution key management (wholesale) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.17 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial institution retail message authentication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.19 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Numbering system and registration procedure for issuer identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7812 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial Services - Retail Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.24 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Retail Financial Services Symmetric Key Management - Part 1: Using Symmetric Techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.24 Part 1 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Retail Financial Services - Symmetric Key Management - Part 1: Using Symmetric Techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.24 Part 1 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial Services - Retail Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.24 Part 1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial Services - Retail Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.24 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - Retail key management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.24*ABA X 9.24 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |