Loading data. Please wait

ANSI X 9.24*ABA X 9.24

Financial services - Retail key management

Số trang: 82
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
This standard covers both the manual and automated amanagement of keying material used for retail financial services such as point-of-service (POS) transactions, POS credit authorizations, automated teller machine (ATM) trans actions, messages among retailers and financial institutions, and interchange messages among acquirers, switches and card issuers.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI X 9.24*ABA X 9.24
Tên tiêu chuẩn
Financial services - Retail key management
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI INCITS 92 (1981)
Data Encryption Algorithm
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI INCITS 92
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.106 (1983)
Information Systems - Data Encryption Algorithm - Modes of Operation
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.106
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.2 (1988)
Interchange message specification for debit and credit card message exchange among financial institutions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.8 (1982)
PIN management and security
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.8
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.9 (1986)
Financial institution message authentication (wholesale)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.9
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.15 (1990)
Financial message exchange between card acceptor and acquirer - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.15
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.17 (1985)
Financial institution key management (wholesale)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.17
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.19 (1986)
Financial institution retail message authentication
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.19
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7812 (1985-12)
Identification cards - Numbering system and registration procedure for issuer identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7812
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ANSI X 9.24 (1998)
Financial Services - Retail Management
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.24
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI X 9.24 Part 1 (2009)
Retail Financial Services Symmetric Key Management - Part 1: Using Symmetric Techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.24 Part 1
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.24 Part 1 (2004)
Retail Financial Services - Symmetric Key Management - Part 1: Using Symmetric Techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.24 Part 1
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.24 Part 1 (2002)
Financial Services - Retail Management
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.24 Part 1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.24 (1998)
Financial Services - Retail Management
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.24
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.24*ABA X 9.24 (1992)
Financial services - Retail key management
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.24*ABA X 9.24
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
After-sales services * Bank operations * Coded representation * Data processing * Data security * Financial accounting * Financial institutions * Financing * Information technology * Services
Số trang
82