Loading data. Please wait
EN 562Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-05-00
| Pressure gauges - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 472 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4589-2 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes (ISO 5171:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5171 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes (ISO 5171:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5171 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |