Loading data. Please wait
prEN 562Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-12-00
| Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29539 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
| Ngày phát hành | 1982-04-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 497 |
| Ngày phát hành | 1973-05-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Determination of flammability by oxygen index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes (ISO 5171:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5171 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |