Loading data. Please wait
prEN 562Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-12-00
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes (ISO 5171:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5171 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |