Loading data. Please wait

CEN Guide 12

Child safety - Guidance for its inclusion in standards

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN Guide 12
Tên tiêu chuẩn
Child safety - Guidance for its inclusion in standards
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PKN-CEN Guide 12 (2009-01-13), IDT * DS/CEN Guide 12 (2007-10-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 71-10 (2005-12)
Safety of toys - Part 10: Organic chemical compounds - Sample preparation and extraction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-10
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-11 (2005-11)
Safety of toys - Part 11: Organic chemical compounds - Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-11
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 50 (2002)
Safety aspects - Guidelines for child safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC Guide 50
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2005-10) * EN 71-1/AC (2006-02) * EN 71-2 (2006-01) * EN 71-2/AC (2006-05) * EN 71-3 (1994-12) * EN 71-3/AC (2002-07) * EN 71-3/A1 (2000-04) * EN 71-3/A1/AC (2000-09) * EN 71-4 (1990-05) * EN 71-4/A1 (1998-04) * EN 71-4/A2 (2003-07) * EN 71-5 (1993-05) * EN 71-5/A1 (2006-01) * EN 71-6 (1994-08) * EN 71-7 (2002-08) * EN 71-8 (2003-06) * EN 71-8/A1 (2006-05) * EN 71-8/A2 (2005-12) * EN 71-9 (2005-02) * EN 1176-1 (1998-06) * EN 1176-1/AC (1998-12) * EN 1176-1/A1 (2002-03) * EN 1176-1/A2 (2003-04) * EN 1176-2 (1998-08) * EN 1176-2/A1 (2003-04) * EN 1176-3 (1998-08) * EN 1176-3/A1 (2003-04) * EN 1176-4 (1998-08) * EN 1176-4/A1 (2003-04) * EN 1176-5 (1998-10) * EN 1176-5/AC (1998-12) * EN 1176-5/A1 (2002-03) * EN 1176-5/A2 (2003-04) * EN 1176-6 (1998-08) * EN 1176-6/A1 (2002-03) * EN 1176-7 (1997-09) * CEN/TR 13387 (2004-09) * ISO/IEC Guide 14 (2003) * ISO/IEC Guide 37 (1995) * ISO/IEC Guide 51 (1999)
Thay thế cho
CEN Guide 12 (2005-03)
Child safety - Guidance for its inclusion in standards
Số hiệu tiêu chuẩn CEN Guide 12
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CEN/CENELEC Guide 14*CEN-CENELEC Guide 14 (2009-04)
Child safety - Guidance for its inclusion in standards
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/CENELEC Guide 14*CEN-CENELEC Guide 14
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN-CENELEC Guide 14*CEN/CENELEC Guide 14 (2012-10)
Child safety - Guidance for its inclusion in standards
Số hiệu tiêu chuẩn CEN-CENELEC Guide 14*CEN/CENELEC Guide 14
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN Guide 12 (2006-06)
Child safety - Guidance for its inclusion in standards
Số hiệu tiêu chuẩn CEN Guide 12
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN Guide 12 (2005-03)
Child safety - Guidance for its inclusion in standards
Số hiệu tiêu chuẩn CEN Guide 12
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/CENELEC Guide 14*CEN-CENELEC Guide 14 (2009-04)
Child safety - Guidance for its inclusion in standards
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/CENELEC Guide 14*CEN-CENELEC Guide 14
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Childproof * Childproof equipment * Children * Consumer protection * Danger * Definitions * Hazards * Product information * Products documentation * Risk * Safety * Safety requirements * Standardization * Distress
Số trang
43