Loading data. Please wait
Borosilicate glass 3.3 - Properties (ISO 3585:1998)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-10-00
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification; identical with ISO 695:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 695 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C; method of test and classification; identical with ISO 719:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 719 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 720 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; resistance to attack by hydrochloric acid at 100 °C; flame emission or flame atomic absorption spectrometric method; identical with ISO 1776, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1776 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass plant, pipeline and fittings; general rules for testing, handling and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3586 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass plant, pipeline and fittings; pipeline and fittings of nominal bore 15 to 150 mm, compatibility and interchangeability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3587 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass Plant, Pipeline and Fittings; Glass Plant Components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4704 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Beakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3819 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Flasks with conical ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4797 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Borosilicate glass tubing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4803 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass Plant, Pipeline and Fittings, Properties of Borosilicate Glass 3.3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3585 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Borosilicate glass 3.3 - Properties (ISO 3585:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3585 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |