Loading data. Please wait
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1989-12-00
| Screening Surfaces; Perforated Plates for Test Sieves; Round Hole Perforations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4187-1 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening Surfaces; Perforated Plates for Test Sieves; Square Hole Perforations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4187-2 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Weighing machines; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; beakers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12331 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12380 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, straight bore | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-2 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-3 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with spindle-valve | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-4 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; micro burettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-6 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory electrical appliances; ovens, safety requirements and tests, general technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12880-1 |
| Ngày phát hành | 1978-11-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass and glass ceramics; hydrolytic resistance of the surface of glass and glass ceramic plates at 98 °C; method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52296 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C; method of test and classification; identical with ISO 719:1985 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 719 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; Woven metal wire cloth, perforated plate and electroformed sheet; Nominal sizes of openings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 719 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Boiling flasks (narrow-necked) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1773 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Beakers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3819 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28817 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 720 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28817 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |