Loading data. Please wait
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO 81714-1:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-06-00
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1 : basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X05-003-1*NF EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO 81714-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Requirements for microcopying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6428 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 2: Latin alphabet No. 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 3: Latin alphabet No. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 4: Latin alphabet No. 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 5: Latin/Cyrillic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-5 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-Bit single-byte coded graphic character sets - Part 6: Latin/Arabic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-6 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 7: Latin/Greek alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-7 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 8: Latin/Hebrew alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-8 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 9: Latin alphabet No. 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-9 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 10: Latin alphabet No. 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-10 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 11: Latin/Thai alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-11 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 13: Latin alphabet No. 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-13 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO 81714-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO/FDIS 81714-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO 81714-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO 81714-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO/FDIS 81714-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO/DIS 81714-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO/FDIS 81714-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |