Loading data. Please wait

ISO/IEC 8859-8

Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 8: Latin/Hebrew alphabet

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8859-8
Tên tiêu chuẩn
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 8: Latin/Hebrew alphabet
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 8859-8 (1999), IDT * BS ISO/IEC 8859-8 (1999-04-15), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8859-8-02 (2002-07-01), IDT * CSN ISO/IEC 8859-8 (2000-08-01), IDT * DS/ISO/IEC 8859-8 (1999-08-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 2022 (1994-12)
Information technology - Character code structure and extension techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2022
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 4873 (1991-12)
Information technology; ISO 8-bit code for information interchange; structure and rules for implementation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 4873
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Thay thế cho
ISO 8859-8 (1988-06)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-8
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8859-8 (1997-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8859-8 (1988-06)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-8
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-8 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 8: Latin/Hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-8
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8859-8 (1997-10)
Từ khóa
Character sets * Coded character sets * Codes * Data codes * Data processing * Data transmission * Definitions * Hebraic characters * Information exchange * Information interchange * Information processing * Latin characters * Data exchange
Số trang
12