Loading data. Please wait
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:2004); German version EN ISO 3838:2004
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2004-09-00
Laboratory glassware - Pyknometers (ISO 3507:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3507 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum measurement tables; part 1: tables based on reference temperatures of 15 °C and 60 °F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 91-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum measurement tables; part 2: tables based on a reference temperature of 20 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 91-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Long solid-stem thermometers for precision use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 653 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and crude petroleum - Determination of vapour pressure - Reid method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3007 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Pyknometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3507 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids and liquefied petroleum gases - Measurement - Standard reference conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5024 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983); German version EN ISO 3838:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3838 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and coal tar pitch; determination of density of the binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52004 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:2004); German version EN ISO 3838:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3838 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of bituminous binders; determination of density and relative density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52004 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983); German version EN ISO 3838:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3838 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |