Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3838

Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983); German version EN ISO 3838:1995

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
The document specifies methods for the determination of density or relative density of crude petroleum and of petroleum products handled as liquids. The capillary-stoppered pyknometer is for use with solids and coal tar products. It is not suitable for highly volatible liquids having Reid vapour pressure greater than 50 kPA (0,5 bar) according to ISO 3007 or having an initial point below 40 °C. The graduated bicappillary pyknometer method is recommended for all except the more viscous products, and is particularly useful when only small amounts of samples are available.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3838
Tên tiêu chuẩn
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983); German version EN ISO 3838:1995
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3838 (1995-10), IDT * ISO 3838 (1983-06), IDT * SN EN ISO 3838 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 91-1 (1992-11)
Petroleum measurement tables; part 1: tables based on reference temperatures of 15 °C and 60 °F
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 91-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 653 (1980-10)
Long solid-stem thermometers for precision use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 653
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3007 (1986-05)
Petroleum products; Determination of vapour pressure; Reid method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3007
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3507 (1976-10)
Pyknometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3507
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5024 (1976-12)
Petroleum liquids and gases; Measurement; Standard reference conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5024
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 52004 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; determination of density of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3838 (2004-09)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:2004); German version EN ISO 3838:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3838
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3838 (2004-09)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:2004); German version EN ISO 3838:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3838
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; determination of density of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52004 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of density and relative density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52004
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3838 (1995-12)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983); German version EN ISO 3838:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3838
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Crude oils * Definitions * Density * Density bottles * Density measurement * Fundamental quantity * Liquid * Liquids * Mathematical calculations * Measurement * Methods * Minerals * Oils * Petroleum * Petroleum products * Pycnometric analysis * Relative density * Solids * Test equipment * Testing * Testing conditions * Procedures * Processes
Số trang
14