Loading data. Please wait

IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4

Connectors for electronic equipment - Part 7-4: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 250 MHz

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Part 7-4: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 250 MHz
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60603-7-4 (2011-03), IDT * BS EN 60603-7-4 (2010-08-31), IDT * EN 60603-7-4 (2010-07), IDT * NF C93-430-7-4 (2010-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60603-7-4 (2011-04-01), IDT * PN-EN 60603-7-4 (2010-11-09), IDT * STN EN 60603-7-4 (2010-12-01), IDT * CSN EN 60603-7-4 ed. 2 (2011-01-01), IDT * DS/EN 60603-7-4 (2010-11-21), IDT * NEN-EN-IEC 60603-7-4:2010 en (2010-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance - Millivolt level method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-27-100*CEI 60512-27-100 (2011-12)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 27-100: Signal integrity tests up to 500 MHz on IEC 60603-7 series connectors - Tests 27a to 27g
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-27-100*CEI 60512-27-100
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7*CEI 60603-7 (2008-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1 (2009-08)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1-1: Capability approval; Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2*CEI 61156-2 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Horizontal floor wiring; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2*CEI 61156-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring; Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-2: Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3*CEI 61156-3 (2008-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area cable - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3*CEI 61156-3
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-2: Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4*CEI 61156-4 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4*CEI 61156-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-2: Riser cables; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5*CEI 61156-5 (2009-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5*CEI 61156-5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2 (2010-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6*CEI 61156-6 (2010-01)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6*CEI 61156-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Working area wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7*CEI 61156-7 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7*CEI 61156-7
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-1: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Blank detail specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-2: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Quality assessment procedure; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-8*CEI 61156-8 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 8: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1200 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-8*CEI 61156-8
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-8 Corrigendum 1*CEI 61156-8 Corrigendum 1 (2009-07)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 8: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1200 MHz - Work area wiring - Sectional specification; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-8 Corrigendum 1*CEI 61156-8 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62153-4-12*CEI 62153-4-12 (2009-08)
Metallic communication cable test methods - Part 4-12: Electromagnetic compatibility (EMC) - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware - Absorbing clamp method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62153-4-12*CEI 62153-4-12
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 61156-1 Edition 3.1 (2009-10) * IEC 61156-3-1 (2009-05) * IEC 61156-4-1 (2009-05)
Thay thế cho
IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4 (2005-02)
Connectors for electronic equipment - Part 7-4: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 250 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/2137/FDIS (2010-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4 (2010-04)
Connectors for electronic equipment - Part 7-4: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 250 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/2137/FDIS (2010-01) * IEC 48B/2008/CDV (2009-03) * IEC 60603-7-4 (2005-02) * IEC 48B/1504/FDIS (2004-10) * IEC 48B/1329/CDV (2003-03) * IEC 48B/1222/CDV (2002-05)
Từ khóa
Backward compatibility * Crosstalk attenuation * Data transfer * Definitions * Detail specification * Dimensions * Eight-pole * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Fixed connectors * Insertion loss * Polypole * Printed circuits * Properties * Ratings * Return loss * Telecommunication * Testing * Transmission characteristics * Unscreened
Số trang
29