Loading data. Please wait
Connectors for electronic equipment - Part 7-4: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 250 MHz
Số trang: 194
Ngày phát hành: 2005-02-00
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-14: Electrical test methods - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-14 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-3*CEI 60352-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-4*CEI 60352-4 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-6*CEI 60352-6 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 7: Spring clamp connections; General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-7*CEI 60352-7 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communication - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1*CEI 61156-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Horizontal floor wiring; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2*CEI 61156-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area wiring; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-3*CEI 61156-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-4*CEI 61156-4 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5*CEI 61156-5 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission aspects of unbalance about earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.117 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication equipment installed in a telecommunications centre to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.20 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility tests for telecommunication equipment exposed to overvoltages and overcurrents - Basic Recommendation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.44 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring arrangements to assess the degree of unbalance about earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.9 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 26-100: Measurement setup, test and reference arrangements and measurements for connectors according to IEC 60603-7 - Tests 26a to 26g | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-26-100*CEI 60512-26-100 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-4: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 250 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-4: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 250 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |