Loading data. Please wait
prEN 12952-5Water tube boilers - Part 5: Workmanship and construction
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-8 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 719 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-2 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-3 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommendations for arc welding of ferritic steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1011 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves and fittings - Part 1: Steel flanges, PN designated | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-1 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding; measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature during welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1258 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1418 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Basic weld joint details in steel - Part 1: Pressurized components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1708-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-1 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26520 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000-1 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO/DIS 14555:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14555 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water-tube boilers and auxillary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-5 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-5 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-5 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water-tube boilers and auxillary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-5 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water tube boilers - Part 5: Workmanship and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-5 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |