Loading data. Please wait
Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-10-00
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1307 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1402 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber or plastics hoses and tubing; Bending tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1746 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |