Loading data. Please wait
ISO 3821Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1307 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber or plastics hoses and tubing - Bending tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1746 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
| Ngày phát hành | 1977-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |