Loading data. Please wait
Standard terminology for additive manufacturing - Coordinate systems and test methodologies
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2013-06-00
Standard Terminology for Additive Manufacturing - Coordinate Systems and Test Methodologies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 2921 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.99. Các hệ thống công nghiệp tự động khác 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard terminology for additive manufacturing - Coordinate systems and test methodologies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E67-003*NF ISO/ASTM 52921 |
Ngày phát hành | 2013-08-10 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 2792 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-3 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Numerical control of machines - Coordinate system and motion nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 841 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard terminology for additive manufacturing - Coordinate systems and test methodologies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 52921 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.20. Máy điều khiển bằng số 25.040.99. Các hệ thống công nghiệp tự động khác 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |