Loading data. Please wait
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-07-00
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5 : test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-034-5*NF EN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Glass reinforced materials; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3268 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |