Loading data. Please wait
Guide for estimation of measurement uncertainty in dosimetry for radiation processing
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2015-03-00
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for calibration of routine dosimetry systems for radiation processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51261 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in an X-ray (bremsstrahlung) facility for radiation processing at energies between 50 keV and 7.5 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51608 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51649 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in a gamma facility for radiation processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51702 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for estimating uncertainties in dosimetry for radiation processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51707 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for estimation of measurement uncertainty in dosimetry for radiation processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51707 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for estimating uncertainties in dosimetry for radiation processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15572 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for estimating uncertainties in dosimetry for radiation processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51707 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |