Loading data. Please wait
Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2015-03-00
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 3: Guidance on dosimetric aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for calibration of routine dosimetry systems for radiation processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51261 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51275 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for use of radiation-sensitive indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51539 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in an X-ray (bremsstrahlung) facility for radiation processing at energies between 50 keV and 7.5 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51608 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51649 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51649 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in an electron-beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15569 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51649 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |