Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams. Binary logic elements
Số trang: 238
Ngày phát hành: 1999-02-15
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-2*CEI 60617-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application (IEC 60617-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Conductors and connecting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-3*CEI 60617-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Conductors and connecting devices (IEC 60617-3:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-3 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-10*CEI 60617-10 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission (IEC 60617-10:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-10 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-13*CEI 60617-13 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements (IEC 60617-13:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-13 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams (IEC 61082-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 61082-1:1993*IEC 61082-1:1991 |
Ngày phát hành | 1993-12-15 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology. Function-oriented diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 61082-2:1994*IEC 61082-2:1993 |
Ngày phát hành | 1994-05-15 |
Mục phân loại | 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
PREPARATION OF DOCUMENTS USED IN ELECTROTECHNOLOGY. PART 1: GENERAL REQUIREMENTS. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61082-1:1993 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Guide for binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-12:1991*IEC 60617-12:1991 |
Ngày phát hành | 1991-08-30 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |