Loading data. Please wait
Biological evaluation of medical devices; part 11: tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00
Biological Evaluation of Dental Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ADA 41 and 41a |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Extraction of Medical Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 619*ANSI F 619 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.01. Dược phẩm nói chung 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Evaluating Material Extracts by Systemic Injection in the Mouse | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 750 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30993-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 1: guidance on selection of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 2: animal welfare requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-11 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-11 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-11 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-11 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 11: tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30993-11 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |