Loading data. Please wait

EN ISO 10993-11

Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10993-11
Tên tiêu chuẩn
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10993-11 (1995-12), IDT * BS EN ISO 10993-11 (1996-05-15), IDT * NF S99-511 (1996-03-01), IDT * ISO 10993-11 (1993-12), IDT * SN EN ISO 10993-11 (1996), IDT * OENORM EN ISO 10993-11 (1996-01-01), IDT * PN-EN ISO 10993-11 (2000-09-21), IDT * SS-EN ISO 10993-11 (1996-05-10), IDT * UNE-EN ISO 10993-11 (1996-02-12), IDT * TS EN ISO 10993-11 (2005-03-03), IDT * STN EN ISO 10993-11 (2000-11-01), IDT * CSN EN ISO 10993-11 (1998-07-01), IDT * DS/EN ISO 10993-11 (1996-03-11), IDT * NEN-EN-ISO 10993-11:1996 en (1996-01-01), IDT * SFS-EN ISO 10993-11:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 30993-1 (1994-06)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Guidance on selection of tests (ISO 10993-1:1992 + Technical Corrigendum 1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30993-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30993-3 (1993-12)
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30993-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 619 (1986) * ASTM F 750 (1987) * BS 5736-5 (1982-11-30) * ISO 10993-1 (1992-04) * ISO 10993-2 (1992-12) * ISO 10993-3 (1992-12) * SN 119800 (1990)
Thay thế cho
prEN 30993-11 (1994-05)
Biological evaluation of medical devices; part 11: tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30993-11
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10993-11 (2006-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-11
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10993-11 (2009-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-11
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-11 (2006-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-11
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-11 (1995-11)
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-11
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30993-11 (1994-05)
Biological evaluation of medical devices; part 11: tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30993-11
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviated description * Bioassay * Biological * Biological analysis and testing * Biological hazards * Biological tests * Cloth * Conditions * Definitions * Dental equipment * Dental materials * Design * Determination * Evaluations * Extraction * Health protection * Implants (surgical) * Information * Inhalation * Limits (mathematics) * Measurement * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Methods * Methods of analysis * Preparation * Production * Quality assurance * Quality assurance systems * Recommendation * Residual content * Residue * Residues * Samples * Selection * Specification (approval) * Specimen preparation * Status * Sterilization (hygiene) * Surgical equipment * Surgical implants * Testing * Tests * Toxicity * Validation * Processes * Procedures * Presentations * Substances * Requirements * Fabrics * Sample preparation * Materials
Số trang