Loading data. Please wait
ITU-T X.665Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Application processes and application entities
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-09-00
| Data interchange; Structures for the identification of organizations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6523 |
| Ngày phát hành | 1984-02-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; application layer structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connection-oriented protocol specification for the association control service element | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The directory; Models | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.501 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: General procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.660 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Registration of application processes and application entities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.665 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Application processes and application entities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.665 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Registration of application processes and application entities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.665 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |