Loading data. Please wait
ITU-T X.650Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1992-00-00
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; application layer structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open system interconnection layer service definition conventions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Network service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Naming and addressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Naming and addressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |