Loading data. Please wait

ITU-T T.541

Operational application profile for videotex interworking

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.541
Tên tiêu chuẩn
Operational application profile for videotex interworking
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T F.300 (1993-03)
Videotex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.300
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.101 (1988)
International interworking for videotex services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.101
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.400 (1988-11)
Introduction to document architecture, transfer and manipulation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.400
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.411 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.412 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format - Document structures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.412
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.414 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.414
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.431 (1992-09)
Document transfer and manipulation (DTAM); services and protocols; introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.431
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.432 (1992-09)
Document transfer and manipulation (DTAM) services and protocols; service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.432
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.433 (1992-09)
Document transfer, access and manipulation (DTAM); services and protocols; protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.433
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.441 (1988-11)
Document transfer and manipulation (DTAM); Operational structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.441
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.504 (1993-03)
Document application profile for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.504
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.523 (1993-03)
Communication application profile DM-1 for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.523
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.564 (1993-03)
Gateway characteristics for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.564
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.214 (1988)
Transport service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.214
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.215 (1988)
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.215
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.224 (1988)
Transport protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.224
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.225 (1988)
Session protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.225
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.226 (1988)
Presentation protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.226
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1992-09)
Connection-oriented protocol specification for the association control service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.415
Thay thế cho
ITU-T T.541 (1988)
Operational application profile for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.541
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T T.541 (1988)
Operational application profile for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.541
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.541 (1993-03)
Operational application profile for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.541
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communication service * Telecommunication * Telecommunications * Telematics * Terminal devices * Transmission protocol * Videotex
Số trang
21