Loading data. Please wait
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied. Part 1. General requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-00-00
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223-2 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labeling and information to be supplied. Part 1. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied. Part 1. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labeling and information to be supplied. Part 1. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |