Loading data. Please wait
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labeling and information to be supplied. Part 1. General requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-00-00
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.080.20. Khử trùng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 4: Guidelines for the adaptation of graphical symbols for use on screens and displays (icons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-4 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied. Part 1. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied. Part 1. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labeling and information to be supplied. Part 1. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |