Loading data. Please wait

ISO/IEC 13818-2

Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video

Số trang: 225
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 13818-2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 13818-2 (2013), IDT * ITU-T H.262 (2012-02), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 13818-2 (2015-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60461*CEI 60461 (1986)
Time and control code for video tape recorders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60461*CEI 60461
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-2 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 23002-1 (2006-12)
Information technology - MPEG video technologies - Part 1: Accuracy requirements for implementation of integer-output 8x8 inverse discrete cosine transform
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 23002-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R BT.470-6 (1998-11) * ITU-R BT.601-7 (2011-03) * ITU-T H.320 (2004-03)
Thay thế cho
ISO/IEC 13818-2 (2000-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1 (2002-03)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 1 (2001-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 1: Video elementary stream content description data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2 (2007-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2 (2006-08)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 2 (2007-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video - Amendment 2: Support for colour spaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 3 (2010-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 3: New level for 1080@50p/60p
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 3
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 13818-2 (2012-03) * ISO/IEC 13818-2 FDAM 1 (2013-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 13818-2 (2013-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 (2000-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 (1996-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1 (2002-03)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 1 (2001-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 1: Video elementary stream content description data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 1 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Amendment 1: Registration of copyright identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 2 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Amendment 2: 4:2:2 Profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 3 (1998-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 4 (1999-03)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 4
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 5 (2000-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 5
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2 (2007-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2 (2006-08)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 2 (2007-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video - Amendment 2: Support for colour spaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 3 (2010-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 3: New level for 1080@50p/60p
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 3
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 FDAM 1 (2013-02) * ISO/IEC 13818-2 DAM 1 (2012-05) * ISO/IEC FDIS 13818-2 (2012-03) * ISO/IEC 13818-2 FDAM 3 (2009-03) * ISO/IEC 13818-2 FDAM 2 (2006-12) * ISO/IEC 13818-2 FDAM 1 (2001-01) * ISO/IEC 13818-2 FDAM 6 (1999-12) * ISO/IEC 13818-2 FDAM 5 (1999-03) * ISO/IEC 13818-2 DAM 4 (1996-12) * ISO/IEC 13818-2 DAM 3 (1996-05) * ISO/IEC 13818-2 DAM 2 (1995-09) * ISO/IEC 13818-2 DAM 1 (1995-06) * ISO/IEC DIS 13818-2 (1994-06)
Từ khóa
Coding (data conversion) * Data conversion * Decoders * Definitions * Image processing * Information technology * Picture description information * Specification (approval) * Video recording
Số trang
225