Loading data. Please wait

ISO/IEC 13818-2

Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 13818-2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 13818-2:2003*SABS ISO/IEC 13818-2:2003 (2003-11-06)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 13818-2:2003*SABS ISO/IEC 13818-2:2003
Ngày phát hành 2003-11-06
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO/IEC 13818-2 (2000), IDT * prEN ISO/IEC 13818-2 (2001-05), IDT * Z75-004-2PR, IDT * ITU-T H.262 (2000-02), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 13818-2-02 (2002-12-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 13818-2 (2001-09-01), IDT * PN-ISO/IEC 13818-2 (2002-12-03), IDT * STN ISO/IEC 13818-2 (2003-04-01), IDT * CSN ISO/IEC 13818-2 (2001-07-01), IDT * DS/ISO/IEC 13818-2 (2007-12-17), IDT * SABS ISO/IEC 13818-2:2003 (2003-11-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60461*CEI 60461 (1986)
Time and control code for video tape recorders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60461*CEI 60461
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1180 (1990)
Specifications for the implementations of 8×8 inverse discrete cosine transform
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1180
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-1 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 1: systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-2 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60908 (1999-02) * ITU-R BR.648-0 (1986-07) * ITU-R BT.601-3 (1992) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T H.320 (1999-05) * ITU-T T.81 (1992-09) * ITU-R 955-2 (1990)
Thay thế cho
ISO/IEC 13818-2 (1996-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 1 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Amendment 1: Registration of copyright identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 2 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Amendment 2: 4:2:2 Profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 3 (1998-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 4 (1999-03)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 4
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 5 (2000-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 5
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 FDAM 6 (1999-12)
Thay thế bằng
ISO/IEC 13818-2 (2013-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 13818-2 (2013-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 (2000-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 (1996-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 1 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Amendment 1: Registration of copyright identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 2 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 2: Video; Amendment 2: 4:2:2 Profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 3 (1998-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 4 (1999-03)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 4
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 AMD 5 (2000-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-2 AMD 5
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 FDAM 6 (1999-12) * ISO/IEC 13818-2 FDAM 5 (1999-03) * ISO/IEC 13818-2 DAM 4 (1996-12) * ISO/IEC 13818-2 DAM 3 (1996-05) * ISO/IEC 13818-2 DAM 2 (1995-09) * ISO/IEC 13818-2 DAM 1 (1995-06) * ISO/IEC DIS 13818-2 (1994-06)
Từ khóa
Coding (data conversion) * Data conversion * Image processing * Information technology * Specification (approval) * Video recording
Số trang