Loading data. Please wait

DIN EN ISO 11091

Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994); German version EN ISO 11091:1999

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
The document establishes general rules and specifies graphical symbols and simplified representations for landscape drawing practice.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 11091
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994); German version EN ISO 11091:1999
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11091 (1999-07), IDT * ISO 11091 (1994-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 406-10 (1992-12)
Engineering drawing practice; dimensioning; concepts and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-10
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-11 (1992-12)
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2425-1 (1975-08)
Plans for public supplies, for water engineering and for transmission lines; plans for public pipesystems for gas and water supply
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2425-1
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2425-3 (1980-05)
Plans for Public Utilities, Water Resources and Long-distance Lines; Plans for Long-distance Pipelines, Technical Regulation of the DVGW (German Gas and Water Engineers Association)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2425-3
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
75.160.30. Nhiên liệu khí
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2425-4 (1980-05)
Plans for Public Utilities, Water Resources and Long-distance Lines; Sewer Network Drawings of Public Sewerage Systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2425-4
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18702 (1976-03)
Marks for survey plans, large scale maps and plans
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18702
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129 (1985-09)
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-1 (1974-04)
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4067-1 (1984-10)
Technical drawings; Installations; Part 1 : Graphical symbols for plumbing, heating, ventilation and ducting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4067-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4067-6 (1985-05)
Technical drawings; Installations; Part 6 : Graphical symbols for supply water and drainage systems in the ground
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4067-6
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4068 (1978-07)
Building and civil engineering drawings; Reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4068
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4069 (1977-12)
Building and civil engineering drawings; Representation of areas on sections and views; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4069
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5455 (1979-02)
Technical drawings; Scales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5455
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5457 (1980-09)
Technical drawings; Sizes and layout of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5457
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6428 (1982-12)
Technical drawings; Requirements for microcopying
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6428
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7200 (1984-08)
Technical drawings; Title blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7200
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7518 (1983-11)
Technical drawings; Construction drawings; Simplified representation of demolition and rebuilding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7518
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7519 (1991-11)
Technical drawings; construction drawings; general prinicples of presentation for general arrangement and assembly drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7519
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8048 (1984-12)
Technical drawings; Construction drawings; Representation of views, sections and cuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8048
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9431 (1990-12)
Construction drawings; spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9431
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6-1 (1986-12) * DIN 6-2 (1986-12) * DIN 201 (1990-05) * DIN 1946-1 (1988-10) * DIN 1986-1 (1988-06) * DIN 1988-1 (1988-12) * DIN 1998 (1978-05) * DIN 2425-2 (1977-07) * DIN 2429-2 (1988-01) * DIN 6771-1 (1970-12) * DIN 6771-6 (1988-04) * DIN 6774-1 (1986-12) * DIN 6776-1 (1976-04) * DIN ISO 3461-2 (1988-03) * DIN ISO 4069 (1984-08) * DIN ISO 5455 (1979-12) * DIN ISO 7518 (1986-11) * DIN ISO 7519 (1992-09) * DIN ISO 9431 (1991-12)
Thay thế cho
DIN ISO 11091 (1995-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 11091*DIN ISO 11091 (1995-05) * DIN EN ISO 11091 (1999-10) * DIN ISO 11091 (1995-05)
Từ khóa
Agreements * Architectural drawings * Construction * Drawings * Engineering drawings * Graphic symbols * Landscaping * Outdoor-type plant * Products documentation * Representations * Rules * Schematic representation * Symbols
Số trang
14