Loading data. Please wait
Banking and related financial services - International bank account number (IBAN)
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-08-00
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services - Vocabulary and data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8908 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services - International Bank Account Number (IBAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13616 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services - International bank account number (IBAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13616 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - International bank account number (IBAN) - Part 1: Structure of the IBAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13616-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - International bank account number (IBAN) - Part 2: Role and responsibilities of the Registration Authority | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13616-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - International bank account number (IBAN) - Part 2: Role and responsibilities of the Registration Authority | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13616-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - International bank account number (IBAN) - Part 1: Structure of the IBAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13616-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services - International bank account number (IBAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13616 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services - International Bank Account Number (IBAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13616 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services - International bank account number (IBAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13616 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |