Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements
Số trang: 195
Ngày phát hành: 2010-08-00
Binary floating-point arithmetic for microprocessor systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60559 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 3: Programming languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-3*CEI 61131-3 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 1: Overview and guidance for the IEC 61158 and IEC 61784 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61158-1*CEI/TR 61158-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-2: Data-link layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-2*CEI 61158-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-2: Data-link layer protocol specification -Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-2*CEI 61158-4-2 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-2: Application layer protocol specification - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-2*CEI 61158-6-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 3-2: Functional safety fieldbuses - Additional specifications for CPF 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-3-2*CEI 61784-3-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 2: Latin alphabet No. 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 3: Latin alphabet No. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 4: Latin alphabet No. 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 5: Latin/Cyrillic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-5 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-Bit single-byte coded graphic character sets - Part 6: Latin/Arabic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-6 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 7: Latin/Greek alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-7 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 8: Latin/Hebrew alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-8 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 9: Latin alphabet No. 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-9 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 10: Latin alphabet No. 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-10 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 11: Latin/Thai alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-11 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 13: Latin alphabet No. 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-13 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 14: Latin alphabet No. 8 (Celtic) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-14 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 15: Latin alphabet No. 9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-15 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 16: Latin alphabet No. 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-16 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; interchange of digital information; controller area network (CAN) for high-speed communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11898 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) 43.040.99. Hệ thống phương tiện đường bộ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |