Loading data. Please wait

EN ISO 10993-7

Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10993-7
Tên tiêu chuẩn
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:1995)
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10993-7 (1995-11), IDT * BS EN ISO 10993-7 (1996-04-15), IDT * NF S99-507 (1996-01-01), IDT * ISO 10993-7 (1995-10), IDT * SN EN ISO 10993-7 (1996), IDT * OENORM EN ISO 10993-7 (1996-01-01), IDT * PN-EN ISO 10993-7 (2005-04-27), IDT * SS-EN ISO 10993-7 (1995-12-01), IDT * UNE-EN ISO 10993-7 (1996-05-23), IDT * STN EN ISO 10993-7 (1999-12-01), IDT * CSN EN ISO 10993-7 (1998-06-01), IDT * DS/EN ISO 10993-7 (1996-04-15), IDT * NEN-EN-ISO 10993-7:1995 en (1995-11-01), IDT * SFS-EN ISO 10993-7:en (2001-07-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 30993-1 (1994-06)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Guidance on selection of tests (ISO 10993-1:1992 + Technical Corrigendum 1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30993-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30993-3 (1993-12)
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30993-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-1 (1992-04) * ISO 10993-3 (1992-12) * ISO 10993-10 (1995-03)
Thay thế cho
prEN ISO 10993-7 (1995)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO/DIS 10993-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10993-7 (2008-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-7
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10993-7 (2008-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-7
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-7 (1995-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30993-7 (1993-01)
Biological testing of medical and dental materials and devices; part 7: ethylene oxide sterilization residuals (ISO/DIS 10993-7)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30993-7
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-7 (1995)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO/DIS 10993-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-7 (1994-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO/DIS 10993-7:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetone * Analysis * Balances * Bioassay * Biological * Biological analysis and testing * Biological tests * Categories * Chemical residues * Clearing * Composition * Contact * Data * Definitions * Dental equipment * Equipment * Ethylene oxide * Evaluations * Extraction * Filters * Fire pumps * Fluctuation * Fume cupboards * Furnaces * Gas chromatography * Gaseous * Handling * Health protection * Laboratories * Limits (mathematics) * Liquids * Materials * Measurement * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Methods * Methods of analysis * Packages * Precision * Production * Products * Quality assurance * Quality assurance systems * Reagents * Refrigerators * Residual content * Residue * Residues * Safety * Samples * Solvents * Specification (approval) * Stability * Standards * Sterile technology * Sterilization (hygiene) * Sterilizing gases * Surgical equipment * Surgical implants * Surgical instruments * Surveillance (approval) * Symbols * Testing * Validation * Valves * Ventilation * Gas phase chromatography * Release * Syringes * Biological hazards
Số trang