Loading data. Please wait

EN ISO 10993-7

Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:2008)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10993-7
Tên tiêu chuẩn
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:2008)
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10993-7 (2009-02), IDT * BS EN ISO 10993-7 (2008-12-31), IDT * NF S99-501-7 (2008-12-01), IDT * ISO 10993-7 (2008-10), IDT * SN EN ISO 10993-7 (2008-12), IDT * OENORM EN ISO 10993-7 (2009-02-01), IDT * OENORM EN ISO 10993-7 (2010-12-15), IDT * PN-EN ISO 10993-7 (2009-04-02), IDT * SS-EN ISO 10993-7 (2008-10-20), IDT * UNE-EN ISO 10993-7 (2009-06-03), IDT * TS EN ISO 10993-7 (2015-04-16), IDT * UNI EN ISO 10993-7:2009 (2009-03-26), IDT * STN EN ISO 10993-7 (2009-04-01), IDT * CSN EN ISO 10993-7 (2009-06-01), IDT * DS/EN ISO 10993-7 (2009-02-12), IDT * NEN-EN-ISO 10993-7:2008 en (2008-11-01), IDT * SFS-EN ISO 10993-7:en (2009-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10993-1 (2003-08) * ISO 10993-3 (2003-10) * ISO 10993-10 (2002-09) * ISO 10993-12 (2007-11) * ISO 10993-17 (2002-12) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN ISO 10993-7 (1995-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-7 (2008-07)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO/FDIS 10993-7:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-7
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10993-7 (2008-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-7
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-7 (1995-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30993-7 (1993-01)
Biological testing of medical and dental materials and devices; part 7: ethylene oxide sterilization residuals (ISO/DIS 10993-7)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30993-7
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-7 (2008-07)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO/FDIS 10993-7:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-7
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-7 (2006-02)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO/DIS 10993-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-7
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-7 (1995)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO/DIS 10993-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-7 (1994-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO/DIS 10993-7:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Biological analysis and testing * Biological tests * Chemical residues * Definitions * Dental equipment * Ethylene oxide * Evaluations * Gas chromatography * Gaseous * Health protection * Limits (mathematics) * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Methods of analysis * Quality assurance * Quality assurance systems * Residual content * Residue * Residues * Specification (approval) * Sterile technology * Sterilization (hygiene) * Sterilizing gases * Surgical equipment * Surgical implants * Surgical instruments * Testing * Validation * Gas phase chromatography * Bioassay
Số trang
5