Loading data. Please wait

ISO 4074

Natural rubber latex male condoms - Requirements and test methods

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4074
Tên tiêu chuẩn
Natural rubber latex male condoms - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11737-1 (2006-04)
Sterilization of medical devices - Microbiological methods - Part 1: Determination of a population of microorganisms on products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11737-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 07.100.10. Vi sinh học y tế
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13485 (2003-07)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13485
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-2 (2010-01)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-2
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3492 (2008) * ISO 5893 (2002-07) * ISO/TR 8550-1 (2007-06) * ISO/TR 8550-2 (2007-10) * ISO/TR 8550-3 (2007-06) * ISO 10993-1 (2009-10) * ISO 10993-5 (2009-06) * ISO 10993-10 (2010-08) * ISO 14971 (2007-03) * ISO 16038 (2005-11)
Thay thế cho
ISO 4074 (2002-02)
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074 Technical Corrigendum 1 (2003-10)
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074 Technical Corrigendum 2 (2008-04)
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4074 (2014-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4074 (2014-08)
Natural rubber latex male condoms - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074 (2002-02)
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074 Technical Corrigendum 1 (2003-10)
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074 Technical Corrigendum 2 (2008-04)
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-1 (1996-12)
Rubber condoms - Part 1: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-1 (1990-08)
Rubber condoms; part 1: requirements; condoms in consumer packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-2 (1994-12)
Rubber condoms - Part 2: Determination of length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-2 (1980-06)
Rubber condoms; Part 2 : Determination of length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-2
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-3 (1994-12)
Rubber condoms - Part 3: Determination of width
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-3 (1980-07)
Rubber condoms; Part 3 : Determination of width
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-3
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-4 (1980-06)
Rubber condoms; Part 4 : Determination of colour fastness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-4
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-5 (1996-08)
Rubber condoms - Part 5: Testing for holes - Water leak test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-5 (1984-12)
Rubber condoms; Part 5 : Testing for holes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-5
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-6 (1996-08)
Rubber condoms - Part 6: Determination of bursting volume and pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-6
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-6 (1984-05)
Rubber condoms; Part 6 : Determination of bursting volume and pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-6
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-7 (1996-08)
Rubber condoms - Part 7: Oven conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-7
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-7 (1986-05)
Rubber condoms; Part 7 : Determination of resistance to deterioration during storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-7
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-8 (1984-11)
Rubber condoms; Part 8 : Determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-8
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-9 (1996-08)
Rubber condoms - Part 9: Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-9
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-9 (1980-10)
Rubber condoms; Part 9 : Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-9
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-10 (1990-08)
Rubber condoms - Part 10: Packaging and labelling; Condoms in consumer packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-10
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-10 (1980-12)
Rubber condoms; Part 10 : Packaging and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-10
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4074 (2014-03) * ISO/DIS 4074 (2012-05) * ISO/FDIS 4074 (2001-10) * ISO/DIS 4074 (1999-09) * ISO/DIS 4074-1 (1995-08) * ISO/DIS 4074-1 (1994-11) * ISO/DIS 4074-7 (1994-08) * ISO/DIS 4074-6 (1993-07) * ISO/DIS 4074-9 (1993-05) * ISO/DIS 4074-5 (1993-05) * ISO/DIS 4074-3 (1993-05) * ISO/DIS 4074-2 (1993-05) * ISO/DIS 4074-1 (1993-05) * ISO/DIS 4074-10 (1989-04) * ISO/DIS 4074-1 (1989-04) * ISO/DIS 4074-10 (1987-07) * ISO/DIS 4074-1 (1987-07)
Từ khóa
Ageing (materials) * Biocompatibility * Birth control * Bursting * Bursting pressures * Bursting strength * Colour fastness * Colour stability * Contraception * Contraceptive agents * Contraceptive devices * Contraceptive sheaths * Contraceptives * Cutting and breaking (textiles) * Definitions * Density * Design * Dimensions * Durability * Duration * Elongation at break * Health protection * Inspection * Labelling * Latices * Leak tests * Marking * Medical devices * Medical products * Medical sciences * Men * Natural rubber * Natural rubber latex * Packages * Period * Pressure * Product information * Quality assurance * Rubber * Specification (approval) * Storage * Storage quality * Tear strength * Tear-out forces * Tensile strength * Testing * Tightness * Verification * Volume * Vulcanized rubber * Impermeability * Freedom from holes * Bearings * Endurance tests
Số trang
57