Loading data. Please wait

ISO 4074

Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4074
Tên tiêu chuẩn
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4074 (2002-07), IDT * ABNT NBR ISO 4074 (2013-07-02), IDT * BS 3704 (1989-03-31), NEQ * BS EN ISO 4074 (2002-04-15), IDT * GB 7544 (2004), IDT * GB 7544 (2009), IDT * EN ISO 4074 (2002-02), IDT * NF S97-036 (2002-09-01), IDT * SN EN ISO 4074 (2002-02), IDT * SN EN ISO 4074/AC (2005-03), IDT * OENORM EN ISO 4074 (2002-07-01), IDT * OENORM EN ISO 4074 (2005-04-01), IDT * OENORM EN ISO 4074 (2008-09-01), IDT * PN-EN ISO 4074 (2003-02-15), IDT * PN-EN ISO 4074 (2007-01-09), IDT * SS-EN ISO 4074 (2002-06-28), IDT * UNE-EN ISO 4074 (2002-10-28), IDT * TS EN ISO 4074 (2005-04-29), IDT * STN EN ISO 4074 (2003-11-01), IDT * CSN EN ISO 4074 (2003-02-01), IDT * DS/EN ISO 4074 (2002-06-11), IDT * NEN-EN-ISO 4074:2002 en (2002-03-01), IDT * SANS 4074:2003 (2003-05-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223 (2000-04)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Thay thế cho
ISO 4074-1 (1996-12)
Rubber condoms - Part 1: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-2 (1994-12)
Rubber condoms - Part 2: Determination of length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-3 (1994-12)
Rubber condoms - Part 3: Determination of width
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-4 (1980-06)
Rubber condoms; Part 4 : Determination of colour fastness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-4
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-5 (1996-08)
Rubber condoms - Part 5: Testing for holes - Water leak test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-6 (1996-08)
Rubber condoms - Part 6: Determination of bursting volume and pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-6
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-7 (1996-08)
Rubber condoms - Part 7: Oven conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-7
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-8 (1984-11)
Rubber condoms; Part 8 : Determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-8
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-9 (1996-08)
Rubber condoms - Part 9: Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-9
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-10 (1990-08)
Rubber condoms - Part 10: Packaging and labelling; Condoms in consumer packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-10
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4074 (2001-10)
Thay thế bằng
ISO 4074 (2014-08)
Natural rubber latex male condoms - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4074 (2014-08)
Natural rubber latex male condoms - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074 (2002-02)
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-1 (1996-12)
Rubber condoms - Part 1: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-1 (1990-08)
Rubber condoms; part 1: requirements; condoms in consumer packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-2 (1994-12)
Rubber condoms - Part 2: Determination of length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-2 (1980-06)
Rubber condoms; Part 2 : Determination of length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-2
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-3 (1994-12)
Rubber condoms - Part 3: Determination of width
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-3 (1980-07)
Rubber condoms; Part 3 : Determination of width
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-3
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-4 (1980-06)
Rubber condoms; Part 4 : Determination of colour fastness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-4
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-5 (1996-08)
Rubber condoms - Part 5: Testing for holes - Water leak test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-5 (1984-12)
Rubber condoms; Part 5 : Testing for holes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-5
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-6 (1996-08)
Rubber condoms - Part 6: Determination of bursting volume and pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-6
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-6 (1984-05)
Rubber condoms; Part 6 : Determination of bursting volume and pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-6
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-7 (1996-08)
Rubber condoms - Part 7: Oven conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-7
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-7 (1986-05)
Rubber condoms; Part 7 : Determination of resistance to deterioration during storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-7
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-8 (1984-11)
Rubber condoms; Part 8 : Determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-8
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-9 (1996-08)
Rubber condoms - Part 9: Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-9
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-9 (1980-10)
Rubber condoms; Part 9 : Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-9
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-10 (1990-08)
Rubber condoms - Part 10: Packaging and labelling; Condoms in consumer packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-10
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4074-10 (1980-12)
Rubber condoms; Part 10 : Packaging and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4074-10
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4074 (2001-10) * ISO/DIS 4074 (1999-09) * ISO/DIS 4074-1 (1995-08) * ISO/DIS 4074-1 (1994-11) * ISO/DIS 4074-7 (1994-08) * ISO/DIS 4074-6 (1993-07) * ISO/DIS 4074-9 (1993-05) * ISO/DIS 4074-5 (1993-05) * ISO/DIS 4074-3 (1993-05) * ISO/DIS 4074-2 (1993-05) * ISO/DIS 4074-1 (1993-05) * ISO/DIS 4074-10 (1989-04) * ISO/DIS 4074-1 (1989-04) * ISO/DIS 4074-10 (1987-07) * ISO/DIS 4074-1 (1987-07)
Từ khóa
Ageing (materials) * Birth control * Bursting * Bursting pressures * Bursting strength * Colour fastness * Colour stability * Contraception * Contraceptive agents * Contraceptive devices * Contraceptive sheaths * Contraceptives * Cutting and breaking (textiles) * Definitions * Density * Dimensions * Durability * Duration * Elongation at break * Health protection * Inspection * Labelling * Latices * Leak tests * Marking * Medical devices * Medical products * Medical sciences * Men * Natural rubber * Natural rubber latex * Packages * Period * Pressure * Product information * Quality assurance * Rubber * Storage * Storage quality * Tear strength * Tear-out forces * Tensile strength * Testing * Tightness * Verification * Volume * Vulcanized rubber * Impermeability * Freedom from holes * Bearings * Endurance tests
Số trang
46