Loading data. Please wait
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2002-02-00
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 2: Determination of length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 3: Determination of width | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 4 : Determination of colour fastness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-4 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 5: Testing for holes - Water leak test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 6: Determination of bursting volume and pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-6 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 7: Oven conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-7 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 8 : Determination of mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-8 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 9: Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-9 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 10: Packaging and labelling; Condoms in consumer packages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-10 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural rubber latex male condoms - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural rubber latex male condoms - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural latex rubber condoms - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; part 1: requirements; condoms in consumer packages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 2: Determination of length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 2 : Determination of length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-2 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 3: Determination of width | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 3 : Determination of width | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-3 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 4 : Determination of colour fastness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-4 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 5: Testing for holes - Water leak test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 5 : Testing for holes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-5 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 6: Determination of bursting volume and pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-6 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 6 : Determination of bursting volume and pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-6 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 7: Oven conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-7 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 7 : Determination of resistance to deterioration during storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-7 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 8 : Determination of mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-8 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 9: Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-9 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 9 : Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-9 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms - Part 10: Packaging and labelling; Condoms in consumer packages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-10 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber condoms; Part 10 : Packaging and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4074-10 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 11.200. Kiểm tra sinh đẻ. Dụng cụ tránh thai |
Trạng thái | Có hiệu lực |