Loading data. Please wait
ISO 2382-19Data processing; Vocabulary; Section 19 : Analog computing Bilingual edition
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1980-06-00
| Information processing systems; Vocabulary; Part 19: Analog computing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-19 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Vocabulary; Part 19: Analog computing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-19 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Section 19 : Analog computing Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-19 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |