Loading data. Please wait
Safety aspects - Guidelines for child safety in standards and other specifications
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2014-12-00
Child safety - Guidance for its inclusion in standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN-CENELEC Guide 14*CEN/CENELEC Guide 14 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of toys - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 14379 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB Corrigendum 1*CEI 60417-DB Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62368-1*CEI 62368-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Public information symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7001 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Test methods for judged comprehensibility and for comprehension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety aspects - Guidelines for child safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC Guide 50 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety aspects - Guidelines for child safety in standards and other specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC Draft Guide 50 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety aspects - Guidelines for child safety in standards and other specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC Draft Guide 50 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety aspects - Guidelines for child safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC Guide 50 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety aspects - Guidelines for child safety (Revision of ISO/IEC Guide 50:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC Draft Guide 50 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety aspects - Guidelines for child safety in standards and other specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC Guide 50 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |