Loading data. Please wait

EN 61000-6-4

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards; Emission standard for industrial environments (IEC 61000-6-4:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61000-6-4
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards; Emission standard for industrial environments (IEC 61000-6-4:2006)
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-006-4*NF EN 61000-6-4 (2007-03-01), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4 : generic standards - Emission standard for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-006-4*NF EN 61000-6-4
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-6-4 (2007-09), IDT * DIN EN 61000-6-4 (2011-09), IDT * BS EN 61000-6-4+A1 (2007-02-28), IDT * C91-006-4/A1PR, IDT * IEC 61000-6-4 (2006-07), IDT * SN EN 61000-6-4 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-6-4 (2007-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-6-4 (2011-10-01), IDT * PN-EN 61000-6-4 (2007-05-25), IDT * PN-EN 61000-6-4 (2008-10-02), IDT * SS-EN 61000-6-4 (2007-02-26), IDT * UNE-EN 61000-6-4 (2007-07-11), IDT * TS EN 61000-6-4 (2014-10-09), IDT * STN EN 61000-6-4 (2007-11-01), IDT * CSN EN 61000-6-4 ed. 2 (2007-09-01), IDT * DS/EN 61000-6-4 (2007-04-26), IDT * NEN-EN-IEC 61000-6-4:2007 en;fr (2007-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-1 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR 16-2-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3 (2006-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-4-2 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainty in EMC measurements (CISPR 16-4-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-4-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (2006-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/336/EWG (1989-05-03) * 1999/5/EG (1999-03-09) * 2004/108/EG (2004-12-15)
Thay thế cho
EN 61000-6-4 (2001-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards; Emission standard for industrial environments (IEC 61000-6-4:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-4
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-6-4 (2006-03)
IEC 61000-6-4: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards - Emission standard for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-6-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61000-6-4 (2001-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards; Emission standard for industrial environments (IEC 61000-6-4:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-4
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-4 (2007-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards; Emission standard for industrial environments (IEC 61000-6-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-4
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50081-2 (1992-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50081-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-6-4 (2006-03)
IEC 61000-6-4: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards - Emission standard for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-6-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-6-4 (2005-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards - Emission standard for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-6-4
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-6-4 (2001-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards; Emission standard for industrial environments (IEC 61000-6-4:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-6-4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buyers * Connections * Control * Definitions * Direct voltage * Earthing connection * Electric power systems * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electromagnetism * Electronic instruments * Electronically-operated devices * EMC * Emission * Emission values * Enclosures * Equipment * Exploitation * Frequency ranges * Generic specification * Industrial * Industrial plants * Industries * Information * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Locations * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Noise voltage * Operation * Radio disturbances * Safety components * Security devices * Signals * Specification (approval) * Standards * Supply voltage * Telecommunications * Testing requirements * Users * Lines * Utilization * Ground lugs
Mục phân loại
Số trang