Loading data. Please wait
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2000-11-00
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |