Loading data. Please wait
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-09-00
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN ES 59008-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ES 59008-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ES 59008-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-05 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test access port and boundary-scan architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1149.1a |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware description language based on the Verilog® hardware description language | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1364 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8879 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor die products - Part 1: Requirements for procurement and use (IEC 62258-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor die products - Part 1: Procurement and use (IEC 62258-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor die products - Part 1: Requirements for procurement and use (IEC 62258-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prES 59008-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |