Loading data. Please wait
Semiconductor die products - Part 1: Requirements for procurement and use (IEC 62258-1:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-11-00
Semiconductor die products - Part 1 : requirements for procurement and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C96-034-1*NF EN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 31.080.99. Thiết bị bán dẫn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor die products - Part 1: Requirements for procurement and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62258-1*CEI 62258-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical standardization of semiconductor devices - Part 4: Coding system and classification into forms of package outlines for semiconductor device packages (IEC 60191-4:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60191-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical standardization of semiconductor devices - Part 4: Coding system and classification into forms of package outlines for semiconductor device packages; Amendment A1 (IEC 60191-4:1999/A1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60191-4/A1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical standardization of semiconductor devices - Part 4: Coding system and classification into forms of package outlines for semiconductor device packages; Amendment A2 (IEC 60191-4:1999/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60191-4/A2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods (IEC 61360-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 1: Classification of air cleanliness (ISO 14644-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14644-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 3: Mechanical, material and connectivity requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62258-1, Ed. 1.0: Semiconductor die products - Part 1: Requirements for procurement and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor die products - Part 1: Procurement and use (IEC 62258-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor die products - Part 1: Procurement and use (IEC 62258-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62258-1, Ed. 1.0: Semiconductor die products - Part 1: Requirements for procurement and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 3: Mechanical, material and connectivity requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59008-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor die products - Part 1: Requirements for procurement and use (IEC 62258-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62258-1, Ed. 1.0: Semiconductor die products - Part 1: Requirements for procurement and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data requirements for semiconductor die - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prES 59008-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |